Kiến thức ngành
MỘT máy hóa hơi không khí xung quanh là một thiết bị được sử dụng để làm bay hơi các chất khí lỏng như nitơ, oxy, argon và carbon dioxide. Nó hoạt động theo nguyên tắc trao đổi nhiệt, trong đó không khí xung quanh được sử dụng làm nguồn nhiệt để làm bay hơi khí lỏng.
Thiết bị bao gồm một bộ trao đổi nhiệt được thiết kế để truyền nhiệt từ không khí xung quanh sang khí lỏng, khiến nó bốc hơi. Bộ trao đổi nhiệt thường bao gồm một loạt các ống có vây cho phép truyền nhiệt hiệu quả. Khí lỏng được lưu thông qua các ống trong khi không khí xung quanh được thổi qua các cánh tản nhiệt để truyền nhiệt cho các ống.
Máy hóa hơi không khí xung quanh thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như lưu trữ và phân phối khí, cũng như trong các ứng dụng đông lạnh như làm mát nam châm siêu dẫn. Chúng được ưa chuộng hơn các loại thiết bị hóa hơi khác như thiết bị hóa hơi điện hoặc hơi nước vì chúng không yêu cầu nguồn năng lượng hoặc hơi nước bên ngoài.
Tuy nhiên, một hạn chế của thiết bị hóa hơi không khí xung quanh là chúng kém hiệu quả hơn so với các loại thiết bị hóa hơi khác và có thể không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ dòng chảy cao hoặc tốc độ hóa hơi cao. Ngoài ra, chúng có thể bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng.
Máy hóa hơi không khí xung quanh là một thiết bị được sử dụng để làm bay hơi chất lỏng đông lạnh, chẳng hạn như khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), bằng cách sử dụng không khí xung quanh để truyền nhiệt cho chất lỏng đông lạnh. Các bước sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng máy hóa hơi không khí xung quanh:
Kết nối máy hóa hơi với bể chứa chất lỏng đông lạnh bằng các đầu nối và ống mềm phù hợp.
Đảm bảo rằng các cửa hút và thoát khí xung quanh của thiết bị hóa hơi thông thoáng và không bị cản trở.
Mở van chất lỏng đông lạnh để chất lỏng chảy vào thiết bị hóa hơi.
Kiểm tra áp suất và nhiệt độ của chất lỏng bên trong máy hóa hơi.
Bật quạt hoặc máy thổi để hút không khí xung quanh vào máy hóa hơi. Không khí sẽ đi qua các ống trao đổi nhiệt và truyền nhiệt cho chất lỏng đông lạnh, khiến nó bốc hơi.
Theo dõi nhiệt độ và áp suất của khí hóa hơi ra khỏi thiết bị hóa hơi. Nhiệt độ và áp suất phải nằm trong phạm vi mong muốn cho ứng dụng.
Điều chỉnh quạt hoặc tốc độ quạt gió để duy trì nhiệt độ và áp suất mong muốn của khí hóa hơi.
Khi chất lỏng đông lạnh được hóa hơi hoàn toàn, hãy đóng van chất lỏng và tắt quạt hoặc quạt gió.
Ngắt kết nối máy hóa hơi khỏi bể chứa chất lỏng đông lạnh và bảo quản đúng cách.
Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và nguyên tắc an toàn khi sử dụng máy hóa hơi không khí xung quanh để đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả.